VIETNAMESE
người tiên phong
người đi đầu
ENGLISH
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
Người tiên phong là người đầu tiên làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Ông là người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
He was a pioneer in the field of biotechnology.
2.
Tôi chưa bao giờ nghĩ về việc là người tiên phong.
I never once thought about being a pioneer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt pioneer và volunteer nha!
- Pioneer (người tiên phong, người xung phong): thường được sử dụng để chỉ một người đi trước, mở đường cho những người khác. Họ thường là những người có tầm nhìn xa trông rộng, dám nghĩ dám làm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Ví dụ: He is known as a pioneer in veterinary surgery. (Ông được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật thú y.)
- Volunteer (người tình nguyện): thường được sử dụng để chỉ một người làm việc hoặc tham gia một hoạt động nào đó mà không được trả tiền. Họ thường là những người có lòng trắc ẩn, muốn giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho cộng đồng.
Ví dụ: Many people volunteer their time to help the homeless. (Nhiều người tình nguyện giành thời gian của họ để giúp đỡ người vô gia cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết