VIETNAMESE

lời nhắc nhở

ENGLISH

reminder

  
NOUN

/riˈmaɪndər/

Lời nhắc nhở là một tin nhắn bằng văn bản hoặc bằng giọng nói nhắc nhở ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Mẹ tiễn tôi với lời nhắc nhở là phải về nhà trước 11 giờ tối.

Mum sent me off with a final reminder to be back before 11 p.m.

2.

Cuối cùng tôi cũng thanh toán được tiền điện sau hai lần bị nhắc nhở.

I finally paid the electric bill after two reminders.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số phrasal verb thường được dùng với động từ remind nha!

- remind somebody (nhắc lại) I've forgotten your name. Can you remind me? (Tôi quên tên bạn mất rồi, bạn nhắc lại cho tôi được không?)

- remind oneself (tự nhắc nhở): Now, remind yourself what you paid for it. (Bây giờ thì tự nhắc xem bản thân bạn đã mua gì đi.)

- remind somebody about something (nhắc nhở): Remind me about it nearer the time. (Đến lúc đó thì nhắc nhở tôi nhé.)

- remind of (gợi nhớ đến) His voice reminds me of one of my exes. (Giọng nói của anh ta làm tôi nhớ đến người yêu cũ.)