VIETNAMESE
năng lượng tái tạo
năng lượng sạch
ENGLISH
renewable energy
/riˈnuəbəl ˈɛnərʤi/
Năng lượng tái tạo là các loại năng lượng được tạo ra từ các nguồn hình thành liên tục, có thể coi là vô hạn như gió, mưa, ánh sáng mặt trời, sóng biển, thủy triều,…
Ví dụ
1.
Năng lượng tái tạo sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn theo thời gian.
Renewable energy will become progressively more important as time goes on.
2.
Một số quốc gia tạo ra tất cả điện của họ bằng năng lượng tái tạo.
A few countries generate all their electricity using renewable energy.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của energy nhé!
Energy drain: Sự tiêu hao năng lượng, khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ: Công việc này là một sự tiêu hao năng lượng lớn. (This job is a big energy drain.)
Keep your energy up: Duy trì năng lượng, giữ cho mình hoạt bát và hăng hái.
Ví dụ: Hãy uống nước và nghỉ ngơi để duy trì năng lượng của bạn. (Stay hydrated and take breaks to keep your energy up.)
Positive energy: Năng lượng tích cực, tinh thần lạc quan.
Ví dụ: Cô ấy mang đến rất nhiều năng lượng tích cực cho công việc. (She brings a lot of positive energy to the work.)
Negative energy: Năng lượng tiêu cực, thái độ bi quan, khó chịu.
Ví dụ: Tránh xa những người mang đến năng lượng tiêu cực cho bạn. (Stay away from people who bring negative energy to you.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết