VIETNAMESE
không bao giờ
ENGLISH
never
/ˈnɛvər/
Không bao giờ là không vào bất kỳ lúc nào hoặc không vào bất kỳ dịp nào.
Ví dụ
1.
Chiến tranh không bao giờ giải quyết được gì cả.
Wars never solve anything.
2.
Không bao giờ là quá muộn để bắt đầu một chế độ ăn lành mạnh.
It's never too late to start eating a healthy diet.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của never nhé!
Never a dull moment: Luôn có điều gì đó xảy ra, không bao giờ buồn chán. Ví dụ: Trong nhà tôi, không bao giờ có một giây phút buồn chán. (In my house, there's never a dull moment.)
Never say never: Đừng bao giờ khẳng định điều gì sẽ không bao giờ xảy ra. Ví dụ: Dù tôi nghĩ mình sẽ không bao giờ đi nhảy dù, tôi vẫn không bao giờ nói không bao giờ. (Even though I think I'll never go skydiving, I still never say never.)
Never in a million years: Hoàn toàn không bao giờ, rất không thể. Ví dụ: Tôi sẽ không bao giờ nghĩ rằng anh ta sẽ phản bội tôi. (I would never in a million years think he would betray me.)
Better late than never: Đến muộn vẫn tốt hơn là không đến. Ví dụ: Tôi đến buổi họp muộn, nhưng tốt hơn là muộn còn hơn không đến. (I arrived at the meeting late, but better late than never.)
Never mind: Đừng quan tâm, không sao đâu. Ví dụ: Anh ta không thể đến, nhưng không sao đâu. (He couldn't make it, but never mind.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết