VIETNAMESE
nhân tạo
ENGLISH
man-made
/mæn-meɪd/
artificial
Nhân tạo là được tạo ra hoặc do con người gây ra (trái ngược với việc xảy ra hoặc được tạo ra một cách tự nhiên).
Ví dụ
1.
Chất liệu nhân tạo mới này cho cảm giác giống như da thật.
This new man-made material feels like real leather.
2.
Năm 1970, Trung Quốc phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
In 1970, China successfully lauched a man-made satellite.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với man-made:
- nhân tạo (artificial): The surrounding area has an artificial lake, surrounded by huge boathouses and houses.
(Khu vực xung quanh có một hồ nước nhân tạo, xung quanh là các nhà thuyền và nhà ở khổng lồ.)
- tổng hợp (synthetic): Some synthetic materials do not crush easily.
(Một số vật liệu tổng hợp không dễ dàng bị nghiền nát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết