VIETNAMESE

ngư lôi

ENGLISH

torpedo

  
NOUN

/tɔrˈpiˌdoʊ/

Ngư lôi là một loại vũ khí tự di chuyển trong nước, bên trong mang thuốc nổ lao vào đáy tàu thuyền của đối phương.

Ví dụ

1.

Con tàu của anh ta đã bị nổ tung bởi một quả ngư lôi.

His ship was blown up by a torpedo.

2.

Con tàu của đối phương chỉ được trang bị một quả ngư lôi.

The enemy's vessel was hulled with only one torpedo.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của torpedo nhé!

  • Torpedo someone's plans: Phá hỏng hoặc hủy hoại kế hoạch của ai đó. Ví dụ: Kế hoạch du lịch của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi trận mưa bão. (Our travel plans were torpedoed by the storm.)

  • Torpedo someone's reputation: Phá hủy hoặc gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó. Ví dụ: Những lời cáo buộc đó đã phá hủy danh tiếng của anh ấy. (Those allegations torpedoed his reputation.)