VIETNAMESE

khởi tố

truy tố

ENGLISH

prosecute

  
VERB

/ˈprɑsəˌkjut/

Khởi tố là chính thức cáo buộc ai đó phạm tội trước tòa án luật, hoặc (luật sư) để cố gắng chứng minh rằng người bị buộc tội phạm tội có tội đó.

Ví dụ

1.

Bất kỳ nhà sản xuất nào không tuân thủ các tiêu chuẩn đều có thể bị truy tố theo Đạo luật Bảo vệ Người tiêu dùng năm 1987.

Any manufacturer who does not conform to the standards could be prosecuted under the Consumers Protection Act, 1987.

2.

Chúng tôi chỉ có thể khởi tố nếu có đầy đủ chứng cứ.

We can only prosecute if there is sufficient evidence.

Ghi chú

Cùng phân biệt prosecute convict nha!

- Convict là quyết định chính thức tại tòa án luật rằng ai đó có tội.

Ví dụ: He has twice been convicted of robbery.

(Anh ấy đã bị kết án hai lần vì tội trộm cắp.)

- Khởi tố (prosecute) là chính thức cáo buộc ai đó phạm tội trước tòa án luật, hoặc (luật sư) để cố gắng chứng minh rằng người bị buộc tội phạm tội có tội đó.

Ví dụ: He was prosecuted for fraud.

(Anh ấy đã bị khởi tố vì tội lừa đảo.)