VIETNAMESE
hủy bỏ hợp đồng
ENGLISH
terminate the contract
/ˈtɜrməˌneɪt ðə ˈkɑnˌtrækt/
Hủy bỏ hợp đồng là việc một bên vi phạm những thỏa thuận được nêu trong hợp đồng và đó là căn cứ để chấm dứt thực hiện nghĩa vụ giữa các bên hoặc do pháp luật quy định.
Ví dụ
1.
Một bên có quyền đơn phương huỷ bỏ hợp đồng mà không phải bồi thường thiệt hại khi một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ của mình nếu các bên có thoả thuận hoặc pháp luật có quy định.
A party has the right to unilaterally terminate the contract without any compensation for damage when a party seriously violates its obligations if so agreed by the parties or so provided by law.
2.
Trong hầu hết các trường hợp, một bên phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên kia để huỷ bỏ hợp đồng.
In most cases, one party must submit a written notice to the other party to terminate the contract.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!
Contract (noun):
Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.
Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)
Contract (verb):
Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.
Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết