VIETNAMESE

hộp kỹ thuật

hộp gen

word

ENGLISH

technical gene box

  
NOUN

/ˈtɛknɪkᵊl ʤiːn bɒks/

Hộp kỹ thuật là nơi chứa đựng hệ thống ống nước và điện ở bên trong ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Trên lý thuyết, hộp kỹ thuật có thể nằm ở bất kỳ đâu trong nhà.

In theory, the technical gene box could be anywhere in the house.

2.

Hộp kỹ thuật có tác dụng bảo vệ hệ thống đường ống của ngôi nhà, công trình dân cư, trong các mẫu nhà vườn đẹp.

The technical gene box has the effect of protecting the pipeline system of houses, residential buildings, in beautiful garden models.

Ghi chú

Technical Gene Box thuộc lĩnh vực xây dựng và hệ thống kỹ thuật trong tòa nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Utility enclosure - Hộp chứa hệ thống tiện ích Ví dụ: A technical gene box serves as a utility enclosure for electrical and plumbing systems. (Hộp gen kỹ thuật đóng vai trò như một hộp chứa hệ thống tiện ích cho hệ thống điện và ống nước.)

check Cable management - Quản lý dây cáp Ví dụ: The technical gene box ensures proper cable management to maintain safety. (Hộp gen kỹ thuật đảm bảo quản lý dây cáp hợp lý để duy trì an toàn.)

check Plumbing integration - Tích hợp hệ thống ống nước Ví dụ: Engineers design the technical gene box to facilitate plumbing integration in buildings. (Các kỹ sư thiết kế hộp gen kỹ thuật để hỗ trợ tích hợp hệ thống ống nước trong các tòa nhà.)