VIETNAMESE
không chính xác
sai, không đúng
ENGLISH
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
not accurate, incorrect, wrong
Không chính xác là không đúng sự thật.
Ví dụ
1.
Cuốn sách vừa không chính xác vừa phóng đại.
The book is both inaccurate and exaggerated.
2.
Ước tính của họ về chi phí của dự án là hoàn toàn không chính xác.
Their estimate of the cost of the project was wildly inaccurate.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa:
- không đúng (incorrect): The information you gave us was incorrect.
(Thông tin bạn đưa chúng tôi là không đúng.)
- sai (wrong): Three of your answers were wrong.
(Ba trong số các câu trả lời của bạn đã sai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết