VIETNAMESE
khung đỡ
ENGLISH
bracket
/ˈbrækɪt/
Khung đỡ là một miếng kim loại, gỗ hoặc nhựa được gắn chặt vào tường và được sử dụng để đỡ một thứ gì đó chẳng hạn như kệ.
Ví dụ
1.
Bố tôi đang sửa lại khung đỡ kệ sách trong phòng tôi.
My dad is fixing the bookshelf bracket in my room.
2.
Khung đỡ bên trái bị lỏng ốc vít rồi.
The left bracket has several loose screws.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của bracket:
- ngoặc (bracket): Biographical information is included in brackets.
(Thông tin tiểu sử được ghi trong ngoặc.)
- nhóm (bracket): They were both surgeons in a high income bracket.
(Cả hai đều là bác sĩ phẫu thuật thuộc nhóm thu nhập cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết