VIETNAMESE

khung đỡ

word

ENGLISH

bracket

  
NOUN

/ˈbrækɪt/

Khung đỡ là một miếng kim loại, gỗ hoặc nhựa được gắn chặt vào tường và được sử dụng để đỡ một thứ gì đó chẳng hạn như kệ.

Ví dụ

1.

Bố tôi đang sửa lại khung đỡ kệ sách trong phòng tôi.

My dad is fixing the bookshelf bracket in my room.

2.

Khung đỡ bên trái bị lỏng ốc vít rồi.

The left bracket has several loose screws.

Ghi chú

Từ bracket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bracket nhé! check Nghĩa 1 – Phụ kiện hỗ trợ, giá đỡ dùng để giữ cố định hoặc gắn kết các bộ phận (giá đỡ kệ) Ví dụ: The shelf is secured by a sturdy bracket. (Kệ được cố định bởi một giá đỡ chắc chắn.) check Nghĩa 2 – Khoảng giá hoặc phân khúc, chỉ nhóm các giá trị thuộc cùng một khoảng (price bracket) Ví dụ: This car falls into a mid-range bracket of pricing. (Chiếc xe thuộc phân khúc giá trung bình.) check Nghĩa 3 – Dấu ngoặc, ký hiệu dùng trong văn bản để bao quanh thông tin bổ sung (square bracket) Ví dụ: Please enclose the additional details in brackets. (Hãy đặt các thông tin bổ sung trong dấu ngoặc.)