VIETNAMESE
lãi suất thả nổi
ENGLISH
floating interest rate
/ˈfloʊtɪŋ ˈɪntrəst reɪt/
Lãi suất thả nổi là lãi suất vay được điều chỉnh theo định kỳ nên sẽ có sự tăng hoặc giảm theo thời gian.
Ví dụ
1.
Lãi suất thả nổi tăng hoặc giảm theo phần còn lại của thị trường hoặc cùng với lãi suất chuẩn khác.
A floating interest rate rises or falls with the rest of the market or along with another benchmark interest rate.
2.
Có thể nhận thế chấp nhà ở với lãi suất cố định hoặc thả nổi.
Residential mortgages can be obtained with either fixed or floating interest rates.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!
- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)
- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)
- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)
- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết