VIETNAMESE

lý do

nguyên nhân, nguyên do, lí do

ENGLISH

reason

  
NOUN

/ˈrizən/

Lý do là điều để giải thích một vụ việc, lý giải một tình huống, một hoàn cảnh...tại sao nó xảy ra, tồn tại hoặc đã được thực hiện.

Ví dụ

1.

Tôi từ chức vì lý do cá nhân.

I resigned for personal reasons.

2.

Anh nói, lý do chính của việc nghỉ việc là vì cá nhân, vì anh muốn dành nhiều thời gian hơn cho vợ và hai con.

His main reason for quitting was personal, he said, as he wanted to spend more time with his wife and two children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt reason cause nha!

- Reason (lý do): thường được sử dụng để giải thích cho một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ: The reason I went to the store was to buy milk. (Lý do tôi đi siêu thị là để mua sữa.)

- Cause (nguyên nhân): thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc tác nhân dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả.

Ví dụ: The cause of the fire was a faulty electrical wire. (Nguyên nhân của vụ cháy là do dây điện bị hỏng.)