VIETNAMESE

nối

kết nối, liên kết

ENGLISH

connect

  
VERB

/kəˈnɛkt/

link

Nối là làm cho (cái bị đứt đoạn hoặc những phần đang tách rời nhau) liền lại với nhau.

Ví dụ

1.

Các điện cực được kết nối với một thiết bị ghi âm.

The electrodes were connected to a recording device.

2.

Đường cao tốc kết nối với các tuyến đường lớn từ mọi miền đất nước.

The highway connects with major routes from all parts of the country.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của connect:

- kết nối (connect): If one has a computer that is connected to the Internet, the temptation for surfing is often very high.

(Nếu ai đó có một máy tính được kết nối mạng, sự cám dỗ để lướt mạng thường rất cao.)

- liên kết (connect): Studies have connected a reduced-calorie diet to a longer life for 75 years, but genetics is now explaining it.

(Các nghiên cứu đã kết nối chế độ ăn uống giảm calo với một cuộc sống lâu hơn trong 75 năm, nhưng di truyền học hiện đang giải thích điều đó.)