VIETNAMESE

kiểm nghiệm

kiểm tra, thử nghiệm

ENGLISH

test

  
VERB

/tɛst/

Kiểm nghiệm là một hình thức kiểm soát chất lượng sản phẩm, đánh giá chất lượng của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Một số cuộc chạy thử đã được thực hiện để kiểm nghiệm hệ thống phanh đặc biệt.

Several trial runs were carried out to test the special brakes.

2.

Mỹ phẩm được kiểm nghiệm trên động vật để kiểm tra xem một sản phẩm như dầu gội đầu có thể hoạt động trên người mà không có tác dụng phụ hay không.

Cosmetics are tested on animals to check if a product such as shampoo may work on a human with no harmful effects.

Ghi chú

Cùng phân biệt check test nha!

- Check để đảm bảo mọi thứ an toàn, ở tình trạng tốt; hoặc đảm bảo điều gì đó có đúng hay không.

Ví dụ: You should always check your oil, water, and tyres before taking your car on a long trip.

(Bạn nên luôn kiểm tra dầu, nước và lốp xe trước khi mang xe đi du lịch dài ngày.)

- Test là một hình thức kiểm soát chất lượng sản phẩm, đánh giá chất lượng của sản phẩm.

Ví dụ: The manufacturers are currently testing the new engine.

(Các nhà sản xuất hiện đang kiểm nghiệm động cơ mới.)