VIETNAMESE
kết xuất
ENGLISH
render
/ˈrɛndər/
Kết xuất là tạo ra một hình ảnh, đặc biệt là hình 3 chiều, ra màn hình, sau khi xử lý thông tin về hình đó.
Ví dụ
1.
Kết xuất là một trong những kỹ năng cốt lõi mà bất kỳ nghệ sĩ 3D nào cũng nên học càng sớm càng tốt.
Rendering is one of the core skills that any 3D artist should learn as early as possible.
2.
Các vi mạch đồ họa kết xuất hình ảnh bằng cách chia chúng thành các phần nhỏ được gọi là đa giác.
Graphics microchips render images by breaking them into small pieces called polygons.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Thể hiện (express): Chỉ việc trình bày một ý tưởng, cảm xúc, hoặc thông điệp bằng lời nói hoặc viết.
Cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc qua nụ cười của mình. (She expresses her happiness through her smile.)
Chuyển đổi (convert): Chỉ việc biến đổi một hình dạng, định dạng, hoặc trạng thái từ cái này sang cái khác.
Chúng tôi sẽ chuyển đổi file PDF này thành Word. (We will convert this PDF file to Word.)
Cung cấp (provide): Chỉ việc cung cấp hoặc phân phát một cái gì đó cho ai đó.
Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. (The company provides excellent customer service.)
Diễn đạt (articulate): Chỉ việc trình bày rõ ràng và chính xác suy nghĩ hoặc ý tưởng bằng lời nói hoặc viết.
Anh ấy diễn đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng. (He articulates his point of view clearly.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết