VIETNAMESE
ngoài việc
ENGLISH
besides
/bɪˈsaɪdz/
apart from, in addition to, additionally
Ngoài việc là một từ dùng để diễn đạt một ý kiến, quan điểm cần được bổ sung thêm.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ cô ấy có nhiều đức tính tốt ngoài việc rất xinh đẹp.
I think she has many good qualities besides being very beautiful.
2.
Ngoài trí thông minh, anh còn cần cù không biết mệt mỏi.
Besides his intelligence, he was tirelessly industrious.
Ghi chú
Một số liên từ đồng nghĩa với besides:
- ngoài ra (additionally): Additionally, he wrote two substantial books.
(Ngoài ra, ông đã viết hai quyển sách quan trọng.)
- bên cạnh (in addition to): Members of the board were paid a small allowance in addition to their normal salary.
(Các thành viên của hội đồng quản trị được trả một khoản phụ cấp nhỏ bên cạnh mức lương bình thường của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết