VIETNAMESE
máy vi tính
vi tính
ENGLISH
computer
/kəmˈpjutər/
Máy vi tính là một thiết bị điện tử có khả năng điều khiển thông tin hoặc dữ liệu. Nhiệm vụ của máy tính là lưu trữ, truy xuất và xử lý dữ liệu. Khi sử dụng máy tính, người dùng có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau như: gửi Email, nhập tài liệu, truy cập trang web, chơi game,…
Ví dụ
1.
Tôi có thể mượn máy vi tính của bạn được không?
Can I borrow your computer?
2.
Máy vi tính vô tình bị hỏng và chúng tôi cần phải mua một cái mới.
The computer was damaged accidentally, and we needed to buy a new one.
Ghi chú
Phân biệt cách dùng của calculate, estimate và reckon:
- calculate: tính toán là (toán học) để xác định giá trị của một cái gì đó hoặc giải pháp cho một cái gì đó bằng một quy trình toán học. - I calculate that we will arrive at destination at about 6 am. - Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng.
- estimate: ước tính là tính toán đại khái, thường là từ dữ liệu không hoàn hảo. - It is always very difficult to estimate the age in which you are living. - Luôn luôn rất khó để ước tính độ tuổi mà bạn đang sống.
- reckon: tính toán là để liệt kê; đếm số; ngoài ra, để tính toán. - I reckon it will cost about $100. - Tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết