VIETNAMESE

nẹp áo

ENGLISH

placket

  
NOUN

/ˈplækət/

Nẹp áo là những mảnh vải hoàn toàn riêng biệt được may phía trước áo.

Ví dụ

1.

Những chiếc nẹp áo ẩn và tay áo raglan cũng là những yếu tố thiết kế phổ biến.

Hidden plackets and raglan sleeves are also popular design elements.

2.

Chiếc áo sơ mi cộc tay của anh ta bằng lụa đỏ, với một hàng cúc hình viên đạn màu bạc trang trí nẹp áo.

His billowy-sleeved shirt was of a red silk, with a single row of silver bullet buttons ornamenting the placket.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)