VIETNAMESE

nẹp áo

ENGLISH

placket

  
NOUN

/ˈplækət/

Nẹp áo là những mảnh vải hoàn toàn riêng biệt được may phía trước áo.

Ví dụ

1.

Những chiếc nẹp áo ẩn và tay áo raglan cũng là những yếu tố thiết kế phổ biến.

Hidden plackets and raglan sleeves are also popular design elements.

2.

Chiếc áo sơ mi cộc tay của anh ta bằng lụa đỏ, với một hàng cúc hình viên đạn màu bạc trang trí nẹp áo.

His billowy-sleeved shirt was of a red silk, with a single row of silver bullet buttons ornamenting the placket.

Ghi chú

Một số thuật ngữ ngành may mặc:

- nhãn hiệu: badge

- hạt cườm: bead

- đai nẹp: band

- nếp nhăn: crease

- cổ tay áo: cuff

- thun: elastic