VIETNAMESE

lưu hành nội bộ

ENGLISH

internal circulation

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl ˈsɜrkjəˌleɪʃən/

Lưu hành nội bộ là chỉ lưu hành tài liệu trong một tổ chức nhất định.

Ví dụ

1.

Các vấn đề lưu hành nội bộ cũng như các văn bản lưu hành nội bộ được quy định tùy thuộc vào từng cơ quan, tổ chức nhưng trên cơ sở không vi phạm các quy định của pháp luật.

Internal circulation issues as well as internal circulation documents are regulated depending on each agency and organization but on the basis of not violating the provisions of law.

2.

Các văn bản lưu hành nội bộ là các văn bản thuộc hệ thống văn bản nội bộ.

Internal circulation documents are documents belonging to the internal system of documents.

Ghi chú

Lưu hành nội bộ (internal circulation) là việc đưa ra các quy định (introduction of rules), nguyên tắc ứng xử (principles of conduct) và quy chế hoạt động (operating regulations) sử dụng đối với tất cả các thành viên trong phạm vi của một tổ chức (organization) hoặc doanh nghiệp (enterprise) nhằm điều hành hoạt động một cách thống nhất (unified manner).