VIETNAMESE
nhầm
nhầm lẫn
ENGLISH
mistaken
/mɪsˈteɪkən/
incorrect, inaccurate
Nhầm là hiểu cái nọ là cái kia; Cho cái nọ là cái kia.
Ví dụ
1.
Nếu tôi không nhầm đó là người chúng ta đã gặp trên xe buýt.
If I'm not mistaken, that's the man we saw on the bus.
2.
Tuy nhiên, nếu tôi không nhầm thì có một thông điệp ẩn trong những biểu ngữ này.
However, if I am not mistaken there is a hidden message in these banners.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với mistaken:
- không đúng (incorrect): Strictly speaking, the form of address was incorrect.
(Nói một cách chính xác thì hình thức địa chỉ không đúng.)
- không chính xác (inaccurate): The decision was made based on incomplete or inaccurate information.
(Quyết định được đưa ra dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết