VIETNAMESE

khắc phục sự cố

ENGLISH

troubleshoot

  
VERB

/ˈtrʌbᵊlʃuːt/

fix the damage

Khắc phục sự cố là việc tìm phương pháp để giảm thiểu hậu quả khi có một vấn đề không mong muốn xảy ra.

Ví dụ

1.

Các đội bảo trì đã làm việc theo ca 18 giờ để khắc phục sự cố.

Maintenance crews have been working 18-hour shifts to troubleshoot.

2.

Đã quá muộn để khắc phục sự cố phần mềm.

It was too late to troubleshoot the software.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như inconvenience, trouble, difficulty, annoyance nha!

- inconvenience (sự bất tiện): I know it's a big inconvenience for everyone. (Tôi biết đó là một sự bất tiện lớn cho mọi người.)

- trouble (sự rắc rối): I don't want to be such a trouble. (Tôi không muốn trở thành một rắc rối như vậy.)

- difficulty (sự khó nhằn): My second born is such a difficulty, it took more effort to raise him. (Đứa thứ hai của tôi là một sự khó nhằn, tôi phải tốn nhiều sức hơn để nuôi dạy nó.)

- annoyance (sự khó chịu): He could not conceal his annoyance at being interrupted. (Anh không thể che giấu sự khó chịu của mình khi bị cắt ngang.)