VIETNAMESE

chu kì thanh toán

kì thanh toán, kỳ thanh toán

ENGLISH

billing cycle

  
NOUN

/ˈbɪlɪŋ ˈsaɪkəl/

Chu kì thanh toán là khoảng thời gian giữa hai lần sao kê gần nhất của ngân hàng.

Ví dụ

1.

Đối với thẻ tín dụng, chu kì thanh toán là khoảng thời gian 30 ngày mà ngân hàng sẽ chốt giao dịch của bạn.

For credit cards, the billing cycle is the 30-day period in which your bank will close your transaction.

2.

Chu kì thanh toán thường được qui ước theo từng tháng nhưng có thể thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào loại sản phẩm hoặc dịch vụ được sử dụng.

Billing cycles are typically month-to-month, but can vary over time depending on the type of product or service used.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bill nhé!

  • Fit the bill: Phù hợp với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.

    • Ví dụ: Anh ta là người duy nhất nộp đơn xin việc và thật may mắn là anh ta rất phù hợp với vị trí này. (He was the only applicant for the job, and luckily he fits the bill perfectly.)

  • Foot the bill: Thanh toán hóa đơn hoặc chi phí.

    • Ví dụ: Công ty sẽ thanh toán chi phí cho chuyến đi công tác của bạn. (The company will foot the bill for your business trip.)

  • Give someone a clean bill of health: Chứng nhận rằng ai đó có sức khỏe tốt.

    • Ví dụ: Bác sĩ đã chứng nhận rằng tôi có sức khỏe tốt. (The doctor gave me a clean bill of health.)

  • Sell someone a bill of goods: Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.

    • Ví dụ: Cô ấy đã lừa tôi về chất lượng của sản phẩm. (She sold me a bill of goods about the quality of the product.)

  • Take a bill: Nhận ra rủi ro trong việc đầu tư hoặc mua sắm.

    • Ví dụ: Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể nhận một hóa đơn với rủi ro cao. (If you're not careful, you might take a bill with high risks.)