VIETNAMESE
một cách chi tiết
ENGLISH
in detail
/ɪn dɪˈteɪl/
Một cách chi tiết là cụm từ diễn tả việc một hành động được thực hiện rất rõ ràng và cụ thể.
Ví dụ
1.
Giáo viên lịch sử của chúng tôi lúc nào cũng khái quát; thầy không bao giờ đi vào chi tiết.
Our history teacher is always generalizing; he never deals with anything in detail.
2.
Cô ấy mô tả vụ tai nạn một cách chi tiết.
She described the accident in detail.
Ghi chú
Một số idioms với detail:
- đến từng chi tiết cuối cùng (down to the last detail): The home will be perfect right down to the last detail.
(Ngôi nhà sẽ hoàn hảo đến từng chi tiết cuối cùng.)
- đi sâu vào chi tiết (into detail): The diet discusses how keto helps to burn fat without going into detail about what ketones really are.
(Chế độ ăn kiêng thảo luận về cách keto giúp đốt cháy chất béo mà không đi sâu vào chi tiết về ketones thực sự là gì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết