VIETNAMESE

máy nén khí

ENGLISH

air compressor

  
NOUN

/ɛr kəmˈprɛsər/

Máy nén khí là các máy móc, thiết bị có chức năng làm tăng áp suất của chất khí bằng cách làm giảm thể tích của nó.

Ví dụ

1.

Những máy nén khí loại lớn có thể có công suất lên đến 1000 mã lực được sử dụng trong những ngành láp ráp công nghiệp lớn.

Large air compressors that can have a capacity of up to 1000 hp are used in large industrial assemblies.

2.

Máy nén khí ly tâm thường sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và trong môi trường làm việc liên tục.

Centrifugal air compressors are often used in heavy industry and in continuous working environments.

Ghi chú

Máy nén khí (air compressor) là các máy móc (machine), thiết bị (device) có chức năng làm tăng (increase) áp suất (pressure) của chất khí bằng cách làm giảm thể tích (volume) của nó.