VIETNAMESE

ở đó

ở kia

ENGLISH

there

  
NOUN

/ðɛr/

Ở đó là tại hoặc đến địa điểm hoặc vị trí đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang đợi bạn ở đó.

He's waiting for you there.

2.

Tôi tin rằng quán cà phê ở đó cũng bán rất nhiều bánh ngọt ngon.

I believe that the cafe also sells a lot of delicious pastries there.

Ghi chú

Một số idioms với there:

- sắp đến (almost there): Don't get so restless, Mary, we're almost there.

(Đừng mệt mỏi như vậy, Mary, chúng ta sắp đến rồi.)

- từng trải (been there, done that): He's been there, done that, stood the test of time as an artist, and he's only 23.

(Anh ấy đã từng trải qua rồi, vượt qua thử thách của thời gian với tư cách là một nghệ sĩ, và anh ta chỉ mới 23 thôi đấy.)