VIETNAMESE
ngược lại
ENGLISH
in contrast
/ɪn ˈkɑntræst/
by contrast, on the contrary
Ngược lại là từ dùng để chỉ một hành động gì đó đối nghịch lại.
Ví dụ
1.
Ngược lại với hệ thống của họ, hệ thống của chúng tôi có vẻ rất lỗi thời.
In contrast with their system, ours seems very old-fashioned.
2.
Nền kinh tế của họ đã mở rộng đáng kể, trong khi của chúng ta, ngược lại, lại sa sút.
Their economy has expanded enormously, while ours, in contrast, has declined.
Ghi chú
Một số cụm từ đồng nghĩa với in contrast:
- ngược với (by contrast): It'seems quite warm today by contrast with yesterday's icy wind.
(Hôm nay có vẻ khá ấm áp trái ngược với gió lạnh hôm qua.)
- ngược lại (on the contrary): The painting doesn't seem ugly to me; on the contrary, I think it's rather beautiful.
(Bức tranh không có vẻ xấu xí đối với tôi; ngược lại, tôi nghĩ nó khá đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết