VIETNAMESE
kiểm toán độc lập
ENGLISH
independent audit
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈɔdɪt/
Kiểm toán độc lập là các tổ chức kinh doanh dịch vụ kiểm toán và tư vấn theo yêu cầu của khách hàng. Đây là hoạt động đặc trưng của nền kinh tế thị trường.
Ví dụ
1.
Cho đến nay, trên thế giới đã có hàng trăm ngàn tổ chức kiểm toán độc lập hoạt động trong lĩnh vực kiểm toán và tư vấn tài chính.
Up to now, there have been hundreds of thousands of independent auditing organizations in the world operating in the field of auditing and financial consulting.
2.
KPMG cung cấp các dịch vụ kiểm toán độc lập được thiết kế nhằm tăng độ tin cậy của thông tin được chuẩn bị bởi khách hàng.
KPMG provides independent audit services designed to enhance the reliability of information prepared by our clients.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ audit ngoài "dự thính":
- kiểm tra sổ sách kế toán chính thức VD: They had the books audited by a qualified accountant. (Họ đã cho kiểm toán sổ sách bởi một kế toán có năng lực.)
- kiểm tra chất lượng chính thức VD: Our operations are regularly audited. (Các quy trình của chúng tôi thường xuyên được kiểm tra chính thức. )
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết