VIETNAMESE

mật mã

mật khẩu

ENGLISH

passcode

  
NOUN

/ˈpæsˌkoʊd/

Mật mã là một mã PIN gồm bốn chữ số và nó là một tính năng bảo mật bổ sung, tùy chọn mà bạn có thể bật bên trong ứng dụng.

Ví dụ

1.

Nhà cung cấp dịch vụ cũng có thể cung cấp tên khóa được sử dụng với mật mã.

The service provider may also give the key name to be used with the passcode.

2.

Đặt mật mã trên thiết bị di động của bạn là một bước bảo mật cơ bản và là một phần quan trọng để bảo vệ dữ liệu của bạn.

Setting a passcode on your mobile device is a good basic security step and an important part of protecting your data.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • pass (verb): Kỳ thi hoặc bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng của một người.

    • Ví dụ: Anh ta đã qua kỳ thi TOEFL với điểm rất cao. (He passed the TOEFL exam with a very high score.)

  • pass (verb): Đi qua một vị trí hoặc điểm nào đó mà không dừng lại.

    • Ví dụ: Họ đã đi qua cổng và vào thành phố. (They passed through the gate and entered the city.)

  • pass (noun): Một giấy tờ hoặc thẻ được cấp để cho phép đi vào hoặc ra khỏi một nơi hoặc phương tiện vận chuyển.

    • Ví dụ: Hãy cho tôi xem vé đi qua của bạn. (Please show me your pass.)

  • pass (verb): Truyền một vật gì đó từ một người hoặc nơi này sang người hoặc nơi khác.

    • Ví dụ: Ông ta chuyền một quyển sách cho tôi. (He passed a book to me.)

  • pass (verb): Một hành động hoặc quyết định được thông qua hoặc được thông qua một cuộc họp, đặc biệt là trong lập pháp hoặc chính trị.

    • Ví dụ: Dự luật được thông qua bởi Quốc hội. (The bill was passed by the Parliament.)