VIETNAMESE
mật mã
mật khẩu
ENGLISH
passcode
/ˈpæsˌkoʊd/
Mật mã là một mã PIN gồm bốn chữ số và nó là một tính năng bảo mật bổ sung, tùy chọn mà bạn có thể bật bên trong ứng dụng.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp dịch vụ cũng có thể cung cấp tên khóa được sử dụng với mật mã.
The service provider may also give the key name to be used with the passcode.
2.
Đặt mật mã trên thiết bị di động của bạn là một bước bảo mật cơ bản và là một phần quan trọng để bảo vệ dữ liệu của bạn.
Setting a passcode on your mobile device is a good basic security step and an important part of protecting your data.
Ghi chú
Cùng phân biệt password và passcode nha!
- Password được sử dụng để đăng nhập vào ứng dụng di động.
- Passcode là một mã PIN gồm bốn chữ số và nó là một tính năng bảo mật bổ sung, tùy chọn mà bạn có thể bật bên trong ứng dụng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết