VIETNAMESE

thân thiện với môi trường

ENGLISH

environmentally friendly

  
ADJ

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈfrɛndli/

Thân thiện với môi trường là các thuật ngữ bền vững và tiếp thị đề cập đến hàng hóa và dịch vụ, luật pháp, hướng dẫn và chính sách yêu cầu giảm, tối thiểu hoặc không gây hại cho hệ sinh thái hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Là cây nông nghiệp nên hoa hướng dương vô cùng thân thiện với môi trường.

As an agricultural crop, sunflowers are extremely environmentally friendly.

2.

Xe buýt điện là một phương tiện đi lại sạch sẽ, thân thiện với môi trường.

Electric buses are a clean, environmentally friendly way to travel.

Ghi chú

Cùng phân biệt environment ambience:

- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.

(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)

- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.

Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.

(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)