VIETNAMESE

sở giáo dục đào tạo

ENGLISH

Department of Education and Training

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˌɛʤəˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ/

Education and Training Department

Sở Giáo dục và Đào tạo là tên gọi chung của cơ quan chủ quản giáo dục tại địa phương (cơ quan giáo dục cấp tỉnh) của Việt Nam - đứng đầu là Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Ví dụ

1.

Ngày 13/11, Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm thành lập.

Hanoi Department of Education and Training held a ceremony in Hanoi on November 13 to mark the 60th anniversary of the establishment.

2.

Sở Giáo dục và Đào tạo là cơ quan chuyên môn chịu sự giám sát của Ủy ban nhân dân tỉnh.

Department of Education and Training is a specialized agency under supervision of the Provincial People's Committee.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!

  • Not my department

Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.

Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)

  • Department store

Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.

Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)