VIETNAMESE
ủy viên trung ương đảng
ủy viên bộ chính trị
ENGLISH
Member of Political Bureau
/ˈmɛmbər ʌv pəˈlɪtəkəl ˈbjʊroʊ/
Political Bureau Member, Politburo member
Ủy viên trung ương đảng là những cán bộ tham gia vào Ban chấp hành Trung ương Đảng. Đóng vai trò là những người lãnh đạo hàng đầu để điều khiển và chỉ đạo công việc. Nhờ họ mà bộ máy nhà nước được hoàn thiện và hoạt động hiệu quả trong mọi công việc.
Ví dụ
1.
Ban Chấp hành Trung ương khóa XIII vừa công bố danh sách các đồng chí Ủy viên Trung ương đảng.
The 13th Party Central Committee has just announced the list of members of Political Bureau.
2.
Số ủy viên Trung ương đảng không cố định nên có thể thay đổi.
The number of member of Political Bureau is not fixed, so it is subject to change.
Ghi chú
Một số collocations với member:
- trở thành thành viên (become a member): I've become a member of our local sports club.
(Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.)
- nhân viên (staff member): A senior staff member should contact the resident's doctor who will give further instructions.
(Một nhân viên cấp cao nên liên hệ với bác sĩ nội trú, người sẽ hướng dẫn thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết