VIETNAMESE

công binh

ENGLISH

combat engineer

  
NOUN

/ˈkɑmbæt ˈɛnʤəˈnɪr/

sapper, pioneer

Công binh là một binh chủng thuộc Lục quân trong quân đội, có chức năng bảo đảm các công trình trong tác chiến, xây dựng các công trình quốc phòng và đảm bảo cầu đường cho bộ đội vận động tác chiến.

Ví dụ

1.

Các công binh chịu trách nhiệm bảo trì và vận hành thiết bị kỹ thuật.

Combat engineers are respoinsible for maintaining and operating engineering equipment.

2.

Anh phục vụ trong Lực lượng Vệ binh Quốc gia của Quân đội Missouri với tư cách là một công binh.

He serves in the Missouri Army National Guard as a combat engineer.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Engineer (noun): người kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật. Example: Một kỹ sư cần phải có kiến thức vững về công nghệ. (An engineer needs to have solid knowledge of technology.)

  • Engineer (verb): thiết kế, xây dựng, sáng tạo hoặc điều chỉnh một hệ thống hoặc sản phẩm. Example: Ông đã được thuê để thiết kế lại hệ thống cấp nước. (He was hired to engineer the water supply system again.)

  • Engineering (noun): ngành kỹ thuật, công việc hoặc quá trình liên quan đến việc thiết kế, xây dựng hoặc duy trì các hệ thống, cơ sở hạ tầng, hoặc sản phẩm. Example: Cô ấy học kỹ thuật tại trường đại học. (She is studying engineering at university.)

  • Engineering (adjective): liên quan đến việc thiết kế, xây dựng, hoặc sử dụng kỹ thuật. Example: Dự án này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật mạnh mẽ. (This project requires strong engineering knowledge.)