VIETNAMESE
thép mạ kẽm
ENGLISH
galvanized steel
/ˈgælvəˌnaɪzd stil/
Thép mạ kẽm là vật liệu thép được bao phủ 1 lớp kẽm bên ngoài giúp chúng có thể tránh khỏi những tác động của môi trường xung quanh.
Ví dụ
1.
Thép mạ kẽm có giá thành thấp.
Galvanized steel has low cost.
2.
Thép mạ kẽm có độ bền tương đối tốt.
Galvanized steel has relatively good strength.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!
Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)
Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết