VIETNAMESE

bảo hiểm tai nạn

bảo hiểm tai nạn cá nhân

ENGLISH

personal accident insurance

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈæksədənt ɪnˈʃʊrəns/

accident insurance

Bảo hiểm tai nạn là sản phẩm bảo hiểm bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người, bao gồm các chi phí liên quan đến điều trị, nằm viện, hoàn trả viện phí khi không có rủi ro và các chi phí khác như đi lại và chỗ ở,… (tùy vào quy định trong hợp đồng bảo hiểm).

Ví dụ

1.

Bảo hiểm tai nạn không chi trả cho các hoạt động nguy hiểm như leo núi.

Personal accident insurance does not cover you for dangerous activities such as rock climbing.

2.

Bảo hiểm tai nạn cá nhân cung cấp bảo hiểm tài chính trong các trường hợp không lường trước được như tai nạn gây thương tật, thương tật bộ phận vĩnh viễn hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn và tử vong do tai nạn.

Personal accident insurance provides financial coverage against unforeseen events such as accidents causing bodily injury, permanent partial disability or permanent total disability and accidental death.

Ghi chú

Từ vựng cho một số loại bảo hiểm phổ biến:

- bảo hiểm y tế: health insurance

- bảo hiểm thất nghiệp: unemployment insurance

- bảo hiểm xã hội bắt buộc: compulsory social insurance

- bảo hiểm tai nạn lao động & bệnh nghề nghiệp: labor accident & occupational disease insurance

- bảo hiểm cháy nổ: fire insurance

- bảo hiểm xe cộ: motor vehicle insurance

- bảo hiểm doanh nghiệp: business insurance