VIETNAMESE

phương tiện vận chuyển

phương tiện vận tải

ENGLISH

means of transportation

  
NOUN

/minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/

mode of transportation

Phương tiện vận chuyển là những phương tiện chuyên dùng trong vận tải ở cả đường bộ, đường hàng không hay đường thủy.

Ví dụ

1.

Phương tiện vận chuyển sẽ do công ty cung cấp.

Means of transportation will be supplied by the company.

2.

Tàu hỏa là một phương tiện vận chuyển an toàn.

The train is a safe means of transportation.

Ghi chú

Phân biệt và định nghĩa các từ gần nghĩa với "means":

  • Phương tiện: Đây là công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: Xe hơi là một phương tiện di chuyển phổ biến. (A car is a common means of transportation.)

  • Cách thức: Đây là cách mà một điều gì đó được thực hiện hoặc đạt được.

Ví dụ: Cách thức này không phù hợp với vấn đề hiện tại. (This means is not suitable for the current issue.)