VIETNAMESE
người được bảo hiểm
ENGLISH
the insured
/ði ɪnˈʃɔːd/
Người được bảo hiểm là cá nhân, tổ chức được bên mua bảo hiểm chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm.
Ví dụ
1.
Khi người được bảo hiểm cố ý gây tai nạn và làm tổn thất tài sản của người bị thiệt hại, công ty bảo hiểm không cần chịu bất kỳ trách nhiệm bồi thường nào.
If the insured person deliberately causes a traffic accident and causes loss to the property of the victim, the insurance company does not assume any compensation liability.
2.
Người được bảo hiểm được yêu cầu thanh toán một phần trong hóa đơn y tế.
The insured is required to pay a portion of all medical bills.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết