VIETNAMESE

thẻ chấm công

thẻ nhân viên

ENGLISH

employee card

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪi kɑrd/

Thẻ chấm công là loại thẻ được sử dụng cho việc chấm công trong một doanh nghiệp, công ty.

Ví dụ

1.

Ôi không! Tôi quên quẹt thẻ chấm công vào máy quẹt thẻ mất rồi.

Oh no! I forgot to swipe my employee card to the card swiping machine.

2.

Người quản lý có cấp thẻ chấm công cho bạn chưa?

Did the manager issue an employee card to you?

Ghi chú

Một số thành ngữ với từ card:

- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.

(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)

- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.

(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)