VIETNAMESE

bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

ENGLISH

professional liability insurance

  
NOUN

/prəˈfɛʃənəl ˌlaɪəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊrəns/

professional indemnity insurance

Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp là loại bảo hiểm có tác dụng bảo vệ doanh nghiệp khi phát sinh kiện tụng hay bồi thường với chi phí cao từ các rủi ro thuộc hoạt động nghề nghiệp.

Ví dụ

1.

Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp có thể có nhiều hình thức và tên gọi khác nhau tùy theo ngành nghề.

Professional liability insurance may take on different forms and names depending on the profession.

2.

Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp là bảo hiểm cần thiết đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là nếu họ cung cấp dịch vụ.

Professional liability insurance is a must-have for many businesses, especially if they provide a service.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.

    • Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)

  • Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.

    • Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)

  • Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.

    • Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)

  • Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)

  • Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.

    • Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)