VIETNAMESE
bộ tổng tham mưu
ENGLISH
General Staff
/ˈʤɛnərəl stæf/
Bộ Tổng tham mưu là cơ quan chỉ huy cấp chiến dịch và tương đương trong lực lượng vũ trang của nhiều Quốc gia trên thế giới. Trong Quân đội nhân dân Việt Nam, Bộ Tham mưu là cơ quan tham mưu được biên chế, tổ chức thuộc các Quân khu từ năm 1957, sau đó biên chế, tổ chức ở Quân chủng, Tổng cục, Quân đoàn, Binh chủng và tương đương.
Ví dụ
1.
Bộ Tổng tham mưu thực hiện các chức năng quản lý nhà nước về quốc phòng.
The General Staff exercises the State management function on national defence.
2.
Bộ Tổng tham mưu tổ chức, chỉ đạo sự phát triển của quân đội và dân quân tự vệ đồng thời chỉ huy các hoạt động quân sự.
The General Staff organizes and directs the development of the army and the Militia and Self-Defence Force while also commanding military operations.
Ghi chú
Một số synonyms của general:
- overall (tổng thể): He made a few mistakes but did well overall.
(Anh ấy đã mắc một vài sai lầm nhưng đã làm tốt về tổng thể.)
- comprehensive (toàn diện): This is a comprehensive guide to the use of this useful and interesting programming language.
(Đây là một hướng dẫn toàn diện để sử dụng ngôn ngữ lập trình hữu ích và thú vị này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết