VIETNAMESE
thứ yếu
ENGLISH
secondary
/ˈsɛkənˌdɛri/
inessential, unimportant
Thứ yếu là ở bậc dưới, theo tầm quan trọng.
Ví dụ
1.
Cốt truyện có tầm quan trọng thứ yếu: điều quan trọng nhất là mối quan hệ giữa các nhân vật.
The plot is of secondary importance: what matters most is the relationships between the characters.
2.
Mỗi nhóm hoặc mỗi người có các mục tiêu riêng - nhưng trong quan hệ đối tác, chúng phải là mục tiêu thứ yếu so với mục tiêu chung chính.
Each group or person has individual goals - but in a partnership, they have to be secondary to the primary joint goal.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với secondary:
- không cần thiết (inessential): We have omitted footnotes which we judged inessential to the text.
(Chúng tôi đã bỏ qua các chú thích mà chúng tôi đánh giá là không cần thiết cho văn bản.)
- không quan trọng (unimportant): You should cut out the unimportant details.
(Bạn nên cắt bỏ những chi tiết không quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết