VIETNAMESE

phương án thiết kế

lựa chọn, khả năng

ENGLISH

design option

  
NOUN

/dɪˈzaɪn ˈɑpʃən/

choice, possibility

Phương án thiết kế là các lựa chọn được đưa ra trước khi tiến hành thiết kế.

Ví dụ

1.

Tập hợp các phương án thiết kế là một tập hợp các giải pháp khả thi cho một vấn đề thiết kế cụ thể.

A design option set is a collection of possible solutions for a particular design problem.

2.

Phương án thiết kế mà cô ấy đưa ra thật tuyệt vời.

The design option she came up with is brilliant.

Ghi chú

Phân biệt choice option:

- Choice ám chỉ cơ hội để chọn lựa và là từ khá thông dụng.

Ví dụ: His choice of a yellow shirt was made after he had seen many others.

(Anh ấy quyết định chọn chiếc sơ mi màu vàng sau khi anh đã xem nhiều chiếc áo khác.)

- Option nhấn mạnh đến quyền tự do lựa chọn, đặc quyền được chọn lựa.

Ví dụ: It’s an option we’ve never had before.

Đó là một sự lựa chọn mà chúng tôi chưa từng có trước đây.