VIETNAMESE
sứt mẻ
mẻ
ENGLISH
chipped
/ʧɪpt/
cracked
Sứt mẻ là có một lỗ rỗng nhẹ trên một bề mặt cứng, thậm chí được tạo ra bởi một cú đánh hoặc bởi tác động của áp lực.
Ví dụ
1.
Người bảo vệ đã bị đánh rất mạnh nên cú đánh đã để lại một vết sứt mẻ trên mũ bảo hộ của anh ta.
The guard was hit so hard that the blow left the helmet chipped.
2.
Mark giận dữ đấm thẳng vào tường và tạo ra một vết sứt mẻ trên bề mặt, làm tổn thương bàn tay của anh ấy.
Mark punches out angrily at a wall and makes the surface chipped, hurting his fist.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của chip nhé!
Chip (mạch tích hợp): Một mạch điện nhỏ được thiết kế để thực hiện các chức năng điện tử cụ thể.
Ví dụ: Chip này được sử dụng trong điện thoại thông minh. (This chip is used in smartphones.)
Chip (mảnh vụn): Một mảnh nhỏ của vật liệu cứng bị tách ra từ một bề mặt lớn hơn.
Ví dụ: Anh ta nhặt một mảnh vụn gỗ từ sàn nhà. (He picked up a wood chip from the floor.)
Chip (khoai tây chiên): Một miếng khoai tây mỏng được chiên giòn.
Ví dụ: Tôi thích ăn khoai tây chiên khi xem phim. (I like eating chips while watching movies.)
Chip (thẻ trò chơi): Một mảnh nhỏ được sử dụng làm tiền cược trong các trò chơi cờ bạc.
Ví dụ: Cô ấy đặt một thẻ trò chơi đỏ trên bàn poker. (She placed a red chip on the poker table.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết