VIETNAMESE
ra lệnh
chỉ huy
ENGLISH
command
/kəˈmænd/
order
Ra lệnh là ban bố một mệnh lệnh.
Ví dụ
1.
Nữ hoàng ra lệnh rằng bạn nên đến gặp cô ấy ngay lập tức.
The queen commands that you should go to her at once.
2.
Tướng quân ra lệnh rằng tất cả họ phải đến vào lúc sáu giờ.
The general commanded that all of them should come at six o'clock.
Ghi chú
Cách sử dụng từ command:
- theo lệnh (at one's command): They go on deploying the vast propaganda and other resources at their command until they finally impose their will.
(Họ tiếp tục triển khai tuyên truyền rộng lớn và các nguồn lực khác theo lệnh của họ cho đến khi cuối cùng họ áp đặt được ý muốn của mình.)
- ra lệnh cho ai đó (command one to do something): After a second or two, the voice of her father commanded her to enter.
(Sau một hoặc hai giây, giọng nói của cha cô ra lệnh cho cô bước vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết