VIETNAMESE
thẻ bảo hiểm y tế
ENGLISH
health insurance card
/hɛlθ ɪnˈʃʊrəns kɑrd/
Thẻ bảo hiểm y tế là một loại hình bảo hiểm được nhà nước cấp cho mỗi một cá nhân trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam.
Ví dụ
1.
Các doanh nghiệp với trên 200 nhân viên bắt buộc phải hỗ trợ cung cấp thẻ bảo hiểm y tế cho nhân viên và những người phụ thuộc của họ.
Companies with 200 or more workers must provide health insurance cards for their employees and their dependents.
2.
Thẻ bảo hiểm y tế là giấy thông hành để được khám, chữa bệnh miễn phí tại các bệnh viện Việt Nam.
Health insurance cards are the passport to get reduced or free medical examination and treatment in Vietnamese hospitals.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết