VIETNAMESE

thuế quan

ENGLISH

tariff

  
NOUN

/ˈtɛrəf/

Thuế quan là thuế do hải quan của một nước thu đối với hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu khi vận chuyển qua cửa khẩu của nước đó.

Ví dụ

1.

Ấn Độ giảm giá thuế quan đối với vàng và bạc.

India reduces its tariff on gold and silver.

2.

Đối với xe máy, Châu Âu đang tăng mức thuế quan hiện tại từ 6% lên 31%.

For motorcycles, the EU is raising its 6% tariff to 31%.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại thuế quan (tariff):

- specific tariff (thuế quan theo trọng lượng)

- ad valorem tariff (thuế quan theo đơn giá hàng)

- compound tariff (thuế quan kết hợp)

- tariff-rate quota (hạn ngạch thuế quan)