VIETNAMESE

phí gửi thư

bưu phí

ENGLISH

postage

  
NOUN

/ˈpoʊstəʤ/

Phí gửi thư là khoản tiền phải trả khi gửi thư và bưu kiện qua đường bưu điện.

Ví dụ

1.

Vui lòng gửi kèm £ 15,99, cộng với £ 2 cho phí gửi thư.

Please enclose £15.99, plus £2 for postage.

2.

Chúng tôi đã giảm gần 24.000 đô la phí gửi thư do tùy chọn gửi tiền trực tiếp.

We have reduced postage by nearly $24,000 as a result of the direct deposit option.

Ghi chú

Một số thuật ngữ liên quan:

- bưu điện: post office

- phong bì: envelop

- thư: letter

- lô hàng: shipment

- người gửi: sender

- người nhận: recipient

- tem: stamp