VIETNAMESE

thời gian làm việc

ENGLISH

working time

  
NOUN

/ˈwɜrkɪŋ taɪm/

Thời gian làm việc là thời gian người công nhân, viên chức làm việc liên tục, không đứt quãng ở một ngành, một cơ quan, một xí nghiệp.

Ví dụ

1.

Một cuộc thử nghiệm về việc điều chỉnh thời gian làm việc cho người lao động lớn nhất châu Âu đang được thực hiện.

Europe's largest working time adjustment test is being proceeded.

2.

Có bằng chứng cho thấy, ở Anh, thời gian làm việc ngày càng tăng và thời gian giải trí ngày càng giảm.

There is evidence that, in Britain, working time is increasing and leisure time declining.

Ghi chú

Một số thành ngữ với time:

- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.

(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)

- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.

(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)