VIETNAMESE
cục trưởng cục cảnh sát
ENGLISH
Director General of Police Department
/dəˈrɛktər ˈʤɛnərəl ʌv pəˈlis dɪˈpɑrtmənt/
Cục trưởng Cục Cảnh sát là người đứng đầu Cục Cảnh sát.
Ví dụ
1.
Cục trưởng Cục cảnh sát có quyền giám sát và kiểm tra hoạt động của bộ phận và cơ quan kỷ luật.
The Director General of Police Department has the powers to supervise and check the functioning of his or her department and disciplinary authority.
2.
Cục trưởng Cục cảnh sát chịu trách nhiệm về đào tạo và kỷ luật của lực lượng.
The Director General of Police Department is responsible for the training and discipline of the force.
Ghi chú
Police và public security đều chỉ công an, cảnh sát, tuy nhiên chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng:
- public security (công an): thường được sử dụng trong các văn bản chính thức ở Việt Nam và Trung Quốc.
- police (cảnh sát): được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cảnh sát ở các nước tư bản, phương Tây, v.v.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết