VIETNAMESE

số hiệu

ENGLISH

serial number

  
NOUN

/ˈsɪˌriəl ˈnʌmbər/

Số hiệu là số chỉ vị trí của một vật trong các vật khác đồng loại.

Ví dụ

1.

Chiếc máy bay, có số hiệu 53-3397, là nguyên mẫu thứ hai nhưng là chiếc đầu tiên cất cánh.

The aircraft, serial number 53-3397, was the second prototype, but the first of the two to fly.

2.

Mỗi chiếc máy tính sẽ có số hiệu trên nó.

Each computer has a serial number on it.

Ghi chú

Cùng phân biệt cardinal numberordinal number nha!

- Trong toán học, số đếm (cardinal number) là một tổng quát của các số tự nhiên được sử dụng để đo lường các tập hợp.

Ví dụ: One is a cardinal number.

(1 là một số đếm.)

- Trong lý thuyết tập hợp, số thứ tự (ordinal number) là một dãy số được sắp xếp theo trình tự trước sau trong ngôn ngữ biểu đạt.

Ví dụ: 33th is an ordinal number.

(Thứ 33 là một số thứ tự.)